Characters remaining: 500/500
Translation

gạt bỏ

Academic
Friendly

Từ "gạt bỏ" trong tiếng Việt có nghĩaloại bỏ, không quan tâm đến hoặc không chấp nhận một điều đó. Khi sử dụng từ này, người ta thường chỉ sự từ chối hoặc không thừa nhận một ý kiến, một sự việc, hoặc một đối tượng nào đó.

Định nghĩa chi tiết:
  1. Không đếm xỉa đến: Nghĩa là không chú ý đến, không thèm để tâm đến một điều đó. dụ: "Chúng ta không nên gạt bỏ ý kiến của người khác, nên lắng nghe để hiểu thêm."

  2. Loại trừ ra: Nghĩa là tách ra, không cho phép một điều đó tồn tại trong một nhóm hay một danh sách. dụ: "Trong cuộc họp, chúng ta cần gạt bỏ những phần tử xấu để xây dựng một đội ngũ mạnh mẽ hơn."

dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng thông thường: " ấy gạt bỏ mọi lo lắng tập trung vào công việc."
  • Cách sử dụng nâng cao: "Trong quá trình ra quyết định, chúng ta cần gạt bỏ những yếu tố cảm xúc để được cái nhìn khách quan hơn."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Gạt bỏ có thể kết hợp với nhiều danh từ khác nhau, như "gạt bỏ ý kiến", "gạt bỏ sự nghi ngờ", "gạt bỏ những rào cản". Tùy vào ngữ cảnh ý nghĩa có thể thay đổi một chút, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất loại bỏ hoặc không chú ý đến.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "Bỏ qua" (không chú ý đến), "loại bỏ" (có nghĩa tương tự nhưng thường dùng trong ngữ cảnh vật hoặc cụ thể hơn).
  • Từ đồng nghĩa: "Gạt đi", "bỏ", "khước từ". dụ: "Anh ta khước từ lời mời tham gia sự kiện."
Chú ý:

Khi sử dụng từ "gạt bỏ", cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm. dụ, gạt bỏ một ý kiến không có nghĩakhông tôn trọng ý kiến đó, có thể chỉ đơn giản không phù hợp với hoàn cảnh.

  1. đg. 1. Không đếm xỉa đến: Gạt bỏ ý kiến. 2. Loại trừ ra: Gạt bỏ những phần tử xấu.

Comments and discussion on the word "gạt bỏ"